Có 2 kết quả:

双亲 shuāng qīn ㄕㄨㄤ ㄑㄧㄣ雙親 shuāng qīn ㄕㄨㄤ ㄑㄧㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

cha mẹ

Từ điển Trung-Anh

parents

Từ điển phổ thông

cha mẹ

Từ điển Trung-Anh

parents